You are here
meow là gì?
meow (miˈaʊ)
Dịch nghĩa: kêu meo meo
Động từ
Dịch nghĩa: kêu meo meo
Động từ
Ví dụ:
"The cat let out a soft meow when it wanted attention
Con mèo phát ra một tiếng kêu mềm mại khi muốn được chú ý. "
Con mèo phát ra một tiếng kêu mềm mại khi muốn được chú ý. "