You are here
mercy là gì?
mercy (ˈmɜːsi)
Dịch nghĩa: sự khoan dung
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khoan dung
Danh từ
Ví dụ:
"They prayed for mercy during the difficult times
Họ cầu nguyện xin lòng thương xót trong những lúc khó khăn. "
Họ cầu nguyện xin lòng thương xót trong những lúc khó khăn. "