You are here
merit là gì?
merit (ˈmɛrɪt)
Dịch nghĩa: xứng đáng
Động từ
Dịch nghĩa: xứng đáng
Động từ
Ví dụ:
"She earned great merit for her contributions to the community
Cô ấy đạt được nhiều công lao cho những đóng góp của mình cho cộng đồng. "
Cô ấy đạt được nhiều công lao cho những đóng góp của mình cho cộng đồng. "