You are here
rival là gì?
rival (ˈraɪvᵊl)
Dịch nghĩa: địch thủ
Danh từ
Dịch nghĩa: địch thủ
Danh từ
Ví dụ:
"The two companies are rival businesses in the tech industry.
Hai công ty là đối thủ cạnh tranh trong ngành công nghiệp công nghệ. "
Hai công ty là đối thủ cạnh tranh trong ngành công nghiệp công nghệ. "