You are here
roadmap là gì?
roadmap (ˈrəʊdˌmæp)
Dịch nghĩa: lộ trình
Danh từ
Dịch nghĩa: lộ trình
Danh từ
Ví dụ:
"They studied the roadmap to plan their trip.
Họ nghiên cứu bản đồ đường bộ để lập kế hoạch chuyến đi. "
Họ nghiên cứu bản đồ đường bộ để lập kế hoạch chuyến đi. "