You are here

militarism là gì?

militarism (ˈmɪlɪtᵊrɪzᵊm)
Dịch nghĩa: chủ nghĩa quân phiệt
Danh từ
Ví dụ:
"Militarism emphasizes the importance of military values and the armed forces
Chủ nghĩa quân phiệt nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị quân sự và lực lượng vũ trang. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến