You are here
miscellanea là gì?
miscellanea (ˌmɪsᵊlˈeɪniə)
Dịch nghĩa: mớ tài liệu
Danh từ
Dịch nghĩa: mớ tài liệu
Danh từ
Ví dụ:
"The book contained various miscellanea on historical topics
Cuốn sách chứa nhiều tài liệu khác nhau về các chủ đề lịch sử. "
Cuốn sách chứa nhiều tài liệu khác nhau về các chủ đề lịch sử. "