You are here
run out of sth là gì?
run out of sth (rʌn aʊt ɒv sth)
Dịch nghĩa: hết thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: hết thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"They ran out of milk and had to go to the store.
Họ đã hết sữa và phải đến cửa hàng. "
Họ đã hết sữa và phải đến cửa hàng. "