You are here
modernization là gì?
modernization (ˌmɒdᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự hiện đại hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hiện đại hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The modernization of the infrastructure improved the city's efficiency
Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng đã cải thiện hiệu quả của thành phố. "
Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng đã cải thiện hiệu quả của thành phố. "