You are here
savings là gì?
savings (ˈseɪvɪŋz)
Dịch nghĩa: tiền tiết kiệm
số nhiều
Dịch nghĩa: tiền tiết kiệm
số nhiều
Ví dụ:
"Savings refer to money that has been set aside for future use.
Tiết kiệm chỉ tiền đã được để dành cho việc sử dụng trong tương lai. "
Tiết kiệm chỉ tiền đã được để dành cho việc sử dụng trong tương lai. "