You are here

scaffold là gì?

scaffold (ˈskæfᵊld)
Dịch nghĩa: giàn gỗ để xử tử phạm nhân
Danh từ
Ví dụ:
"A scaffold is a temporary structure used to support workers and materials during construction.
Giàn giáo là một cấu trúc tạm thời dùng để hỗ trợ công nhân và vật liệu trong quá trình xây dựng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến