You are here
segmentation là gì?
segmentation (ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự phân khúc
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phân khúc
Danh từ
Ví dụ:
"Market segmentation helps companies target specific customer groups
Phân khúc thị trường giúp các công ty nhắm đến các nhóm khách hàng cụ thể. "
Phân khúc thị trường giúp các công ty nhắm đến các nhóm khách hàng cụ thể. "