You are here
negative charge là gì?
negative charge (ˈnɛɡətɪv ʧɑːʤ)
Dịch nghĩa: âm điện
Danh từ
Dịch nghĩa: âm điện
Danh từ
Ví dụ:
"A negative charge means an excess of electrons
Điện tích âm có nghĩa là dư thừa electron. "
Điện tích âm có nghĩa là dư thừa electron. "