You are here
neptunium là gì?
neptunium (nɛpˈtjuːniəm)
Dịch nghĩa: neptuni
Danh từ
Dịch nghĩa: neptuni
Danh từ
Ví dụ:
"Neptunium is a radioactive element used in nuclear reactors
Neptuni là một nguyên tố phóng xạ được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân. "
Neptuni là một nguyên tố phóng xạ được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân. "