You are here
senior là gì?
senior (ˈsiːniə)
Dịch nghĩa: cấp trên
Danh từ
Dịch nghĩa: cấp trên
Danh từ
Ví dụ:
"The senior manager was responsible for overseeing the project
Quản lý cấp cao chịu trách nhiệm giám sát dự án. "
Quản lý cấp cao chịu trách nhiệm giám sát dự án. "