You are here
shrink là gì?
shrink (ʃrɪŋk)
Dịch nghĩa: co lại
Động từ
Dịch nghĩa: co lại
Động từ
Ví dụ:
"The sweater shrink after being washed in hot water
Chiếc áo len co lại sau khi giặt bằng nước nóng. "
Chiếc áo len co lại sau khi giặt bằng nước nóng. "