You are here
smack sb’s ear là gì?
smack sb’s ear (smæk sb's ɪə)
Dịch nghĩa: bợp tai
Động từ
Dịch nghĩa: bợp tai
Động từ
Ví dụ:
"She gave him a smack on the cheek for his behavior
Cô ấy tặng cho anh ấy một cái tát vào má vì hành vi của anh ấy. "
Cô ấy tặng cho anh ấy một cái tát vào má vì hành vi của anh ấy. "