You are here
sputum là gì?
sputum (ˈspjuːtəm)
Dịch nghĩa: đờm
Danh từ
Dịch nghĩa: đờm
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor examined the sputum sample for signs of infection
Bác sĩ kiểm tra mẫu đờm để tìm dấu hiệu nhiễm trùng. "
Bác sĩ kiểm tra mẫu đờm để tìm dấu hiệu nhiễm trùng. "