You are here
subaltern là gì?
subaltern (ˈsʌbᵊltᵊn)
Dịch nghĩa: cấp dưới
Tính từ
Dịch nghĩa: cấp dưới
Tính từ
Ví dụ:
"The subaltern officers followed the orders of their superiors without question
Các sĩ quan cấp dưới tuân theo mệnh lệnh của cấp trên mà không đặt câu hỏi. "
Các sĩ quan cấp dưới tuân theo mệnh lệnh của cấp trên mà không đặt câu hỏi. "