You are here
synthesizer là gì?
synthesizer (ˈsɪnθɪˌsaɪzə)
Dịch nghĩa: bộ tổng hợp
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ tổng hợp
Danh từ
Ví dụ:
"A synthesizer is a device that creates sounds electronically
Một máy tổng hợp âm thanh là thiết bị tạo ra âm thanh điện tử. "
Một máy tổng hợp âm thanh là thiết bị tạo ra âm thanh điện tử. "