You are here
tangible là gì?
tangible (ˈtænʤəbᵊl)
Dịch nghĩa: hữu hình
Tính từ
Dịch nghĩa: hữu hình
Tính từ
Ví dụ:
"The evidence was so tangible that it couldn’t be ignored
Bằng chứng rõ ràng đến mức không thể bị phớt lờ. "
Bằng chứng rõ ràng đến mức không thể bị phớt lờ. "