You are here
technical là gì?
technical (ˈtɛknɪkᵊl)
Dịch nghĩa: thuộc kỹ thuật
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc kỹ thuật
Tính từ
Ví dụ:
"He received a technical certification in computer networking
Anh ấy đã nhận được chứng chỉ kỹ thuật về mạng máy tính. "
Anh ấy đã nhận được chứng chỉ kỹ thuật về mạng máy tính. "