You are here
ternary là gì?
ternary (ˈtɜːnᵊri)
Dịch nghĩa: bậc ba
Tính từ
Dịch nghĩa: bậc ba
Tính từ
Ví dụ:
"The compound had a ternary structure, composed of three elements
Hợp chất có cấu trúc ba, gồm ba nguyên tố. "
Hợp chất có cấu trúc ba, gồm ba nguyên tố. "