You are here
throw over là gì?
throw over (θrəʊ ˈəʊvə)
Dịch nghĩa: rời bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: rời bỏ
Động từ
Ví dụ:
"She decided to throw over her old job for a new opportunity
Cô ấy quyết định từ bỏ công việc cũ để có cơ hội mới. "
Cô ấy quyết định từ bỏ công việc cũ để có cơ hội mới. "