You are here
titillate là gì?
titillate (ˈtɪtɪleɪt)
Dịch nghĩa: kích thích
Động từ
Dịch nghĩa: kích thích
Động từ
Ví dụ:
"The book's plot was designed to titillate the readers
Cốt truyện của cuốn sách được thiết kế để kích thích người đọc. "
Cốt truyện của cuốn sách được thiết kế để kích thích người đọc. "