You are here
undulate là gì?
undulate (ˈʌndjʊleɪt)
Dịch nghĩa: lượn sóng
Động từ
Dịch nghĩa: lượn sóng
Động từ
Ví dụ:
"The flag appeared to undulate in the breeze.
Lá cờ có vẻ như rung rinh trong cơn gió. "
Lá cờ có vẻ như rung rinh trong cơn gió. "