You are here
unique là gì?
unique (juːˈniːk)
Dịch nghĩa: độc đáo
Tính từ
Dịch nghĩa: độc đáo
Tính từ
Ví dụ:
"She wore a unique dress to the party that caught everyone's attention.
Cô ấy mặc một chiếc váy độc đáo đến bữa tiệc đã thu hút sự chú ý của mọi người. "
Cô ấy mặc một chiếc váy độc đáo đến bữa tiệc đã thu hút sự chú ý của mọi người. "