You are here
unmask là gì?
unmask (ʌnˈmɑːsk)
Dịch nghĩa: vạch mặt
Động từ
Dịch nghĩa: vạch mặt
Động từ
Ví dụ:
"The detective managed to unmask the culprit behind the crime.
Thám tử đã thành công trong việc lật tẩy thủ phạm đứng sau vụ án. "
Thám tử đã thành công trong việc lật tẩy thủ phạm đứng sau vụ án. "