You are here
vee là gì?
vee (vee)
Dịch nghĩa: chữ V
Danh từ
Dịch nghĩa: chữ V
Danh từ
Ví dụ:
"The shape of the vee made it easy to fit into place.
Hình dạng của hình chữ V làm cho nó dễ dàng vừa vặn vào vị trí. "
Hình dạng của hình chữ V làm cho nó dễ dàng vừa vặn vào vị trí. "