You are here
warhead là gì?
warhead (ˈwɔːhɛd)
Dịch nghĩa: đầu đạn
Danh từ
Dịch nghĩa: đầu đạn
Danh từ
Ví dụ:
"The warhead was carefully transported to ensure safety.
Đầu đạn được vận chuyển cẩn thận để đảm bảo an toàn. "
Đầu đạn được vận chuyển cẩn thận để đảm bảo an toàn. "