You are here
wheat là gì?
wheat (wiːt)
Dịch nghĩa: cây lúa mì
Danh từ
Dịch nghĩa: cây lúa mì
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer grows wheat on his fields.
Người nông dân trồng lúa mì trên cánh đồng của mình. "
Người nông dân trồng lúa mì trên cánh đồng của mình. "