You are here
white lead là gì?
white lead (waɪt liːd)
Dịch nghĩa: chì trắng
Danh từ
Dịch nghĩa: chì trắng
Danh từ
Ví dụ:
"The walls were painted with white lead for a smooth finish.
Các bức tường được sơn bằng chì trắng để có lớp hoàn thiện mịn màng. "
Các bức tường được sơn bằng chì trắng để có lớp hoàn thiện mịn màng. "