You are here

(Aggregate) Supply là gì?

(Aggregate) Supply ((ˈæɡrɪɡeɪt) səˈplaɪ)
Dịch nghĩa: Tổng cung
Ví dụ:
(Aggregate) Supply - "An increase in aggregate supply can help lower prices and stimulate economic growth." - Sự gia tăng cung tổng hợp có thể giúp giảm giá cả và kích thích tăng trưởng kinh tế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến