You are here

Annual rate of inflation là gì?

Annual rate of inflation (ˈænjuəl reɪt ɒv ɪnˈfleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tỷ lệ lạm phát hàng năm
Ví dụ:
The annual rate of inflation measures how much prices have increased over a year. - Tỷ lệ lạm phát hàng năm đo lường mức giá đã tăng trong một năm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến