You are here

basic bank account number (bban) là gì?

basic bank account number (bban) (ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə (bban))
Dịch nghĩa: Số tài khoản cơ sở
Ví dụ:
Basic bank account number (BBAN): The bank requires your basic bank account number (BBAN) for transactions. - Ngân hàng yêu cầu số tài khoản cơ bản (BBAN) của bạn cho các giao dịch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến