You are here
beverage là gì?
beverage (ˈbɛvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: thức uống giải khát
Dịch nghĩa: thức uống giải khát
Ví dụ:
Beverage: The menu includes a variety of beverages, including coffee and tea. - Thực đơn bao gồm nhiều loại đồ uống, bao gồm cà phê và trà.
Tag: