You are here
Concurrent sentence là gì?
Concurrent sentence (kənˈkʌrᵊnt ˈsɛntəns)
Dịch nghĩa: Hình phạt đồng thời
Dịch nghĩa: Hình phạt đồng thời
Ví dụ:
A concurrent sentence is when multiple sentences are served at the same time. - Bản án đồng thời là khi nhiều bản án được thực hiện cùng một lúc.
Tag: