You are here

CPI (Consumer price index) là gì?

CPI (Consumer price index) (siː-piː-aɪ (kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndɛks))
Dịch nghĩa: Chỉ số giá tiêu dùng
Ví dụ:
CPI (Consumer Price Index) - "The CPI (Consumer Price Index) tracks changes in the price level of a basket of consumer goods and services." - CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) theo dõi sự thay đổi trong mức giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến