You are here
elevation là gì?
elevation (ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: phép chiếu thẳng góc
Dịch nghĩa: phép chiếu thẳng góc
Ví dụ:
Elevation - "The elevation drawing showed the front view of the proposed building." - Bản vẽ mặt đứng đã cho thấy góc nhìn phía trước của tòa nhà dự kiến.
Tag: