You are here

Expertise là gì?

Expertise (ˌɛkspɜːˈtiːz)
Dịch nghĩa: Chuyên môn
Ví dụ:
Expertise - "Her expertise in data analysis made her a valuable asset to the research team." - "Chuyên môn của cô trong phân tích dữ liệu đã làm cho cô trở thành một tài sản quý giá đối với nhóm nghiên cứu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến