You are here
fire fighter’s boots là gì?
fire fighter’s boots (faɪə ˈfaɪtəz buːts)
Dịch nghĩa: Ủng của nhân viên chữa cháy
Dịch nghĩa: Ủng của nhân viên chữa cháy
Ví dụ:
Fire Fighter’s Boots: The fire fighter’s boots provided crucial protection from hot surfaces and falling debris. - Giày của lính cứu hỏa cung cấp sự bảo vệ quan trọng khỏi bề mặt nóng và mảnh vụn rơi.