You are here

fire fighter’s gloves là gì?

fire fighter’s gloves (faɪə ˈfaɪtəz ɡlʌvz)
Dịch nghĩa: Găng tay của nhân viên chữa cháy
Ví dụ:
Fire Fighter’s Gloves: The fire fighter’s gloves helped protect their hands while handling hot equipment and materials. - Găng tay của lính cứu hỏa giúp bảo vệ tay của họ khi xử lý thiết bị và vật liệu nóng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến