You are here

fireman’s switch là gì?

fireman’s switch (ˈfaɪəmənz swɪʧ)
Dịch nghĩa: Bộ ngắt điện của người chữa cháy
Ví dụ:
Fireman’s Switch: The fireman’s switch was used to override building alarms and control systems during an emergency. - Công tắc dành cho lính cứu hỏa được sử dụng để vượt qua các báo động và hệ thống điều khiển của tòa nhà trong tình huống khẩn cấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến