You are here
First Floor là gì?
First Floor (fɜːst flɔː)
Dịch nghĩa: sàn lầu ; sàn trệt
Dịch nghĩa: sàn lầu ; sàn trệt
Ví dụ:
First Floor - "The first floor of the building contains the main reception area and several conference rooms." - "Tầng một của tòa nhà chứa khu vực tiếp tân chính và một số phòng họp."
Tag: