You are here
Floating Exchange Rate là gì?
Floating Exchange Rate (ˈfləʊtɪŋ ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Dịch nghĩa: Tỷ giá thả nổi
Dịch nghĩa: Tỷ giá thả nổi
Ví dụ:
Floating Exchange Rate - "A floating exchange rate system allows the value of a currency to fluctuate based on market forces." - Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi cho phép giá trị của một đồng tiền biến động dựa trên các lực lượng thị trường.
Tag: