You are here

Floating Exchange Rate là gì?

Floating Exchange Rate (ˈfləʊtɪŋ ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Dịch nghĩa: Tỷ giá thả nổi
Ví dụ:
Floating Exchange Rate - "A floating exchange rate system allows the value of a currency to fluctuate based on market forces." - Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi cho phép giá trị của một đồng tiền biến động dựa trên các lực lượng thị trường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến