You are here
foam, finished là gì?
foam, finished (fəʊm, ˈfɪnɪʃt)
Dịch nghĩa: Bọt thành phẩm
Dịch nghĩa: Bọt thành phẩm
Ví dụ:
Foam, Finished: The finished foam was ready to be deployed for extinguishing the fire. - Bọt hoàn thành đã sẵn sàng để được triển khai nhằm dập tắt đám cháy.