You are here
front elevation là gì?
front elevation (frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước
Dịch nghĩa: hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước
Ví dụ:
Front elevation - "The front elevation of the house featured large windows and a grand entrance." - Mặt đứng phía trước của ngôi nhà có các cửa sổ lớn và một lối vào hoành tráng.
Tag: