You are here

FTA (Free Trade Agreement) là gì?

FTA (Free Trade Agreement) (ɛf-tiː-eɪ (friː treɪd əˈɡriːmənt))
Dịch nghĩa: Hiệp định thương mại tự do
Ví dụ:
FTA (Free Trade Agreement) - "An FTA (Free Trade Agreement) aims to reduce or eliminate trade barriers between member countries." - Hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến