You are here
fuel valve là gì?
fuel valve (ˈfjuːəl vælv)
Dịch nghĩa: van nhiên liệu.
Dịch nghĩa: van nhiên liệu.
Ví dụ:
Fuel valve: The mechanic checked the fuel valve for any leaks. - Thợ sửa xe đã kiểm tra van nhiên liệu để phát hiện rò rỉ.
Tag: