You are here

FV (Future Value) là gì?

FV (Future Value) (ɛf-viː (ˈfjuːʧə ˈvæljuː))
Dịch nghĩa: Giá trị tương lai
Ví dụ:
FV (Future Value) - "The FV (Future Value) of an investment calculates how much it will grow over time based on a specific interest rate." - FV (Giá trị tương lai) của một khoản đầu tư tính toán số tiền nó sẽ tăng trưởng theo thời gian dựa trên một tỷ lệ lãi suất cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến